Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 吉備線
吉備団子 きびだんご
sweet dumpling made with mochi flour and (sometimes) millet flour (famous product of Okayama)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
芸備線 げいびせん
hàng geibi (hiroshima - phía bắc okayama đường sắt)
伯備線 はくびせん
hàng hakubi (đường sắt tottori - okayama tây)
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
無線設備 むせんせつび
thiết bị vô tuyến