同店
どうてん「ĐỒNG ĐIẾM」
☆ Danh từ
Cùng kho đó; cũng như thế đi mua hàng

同店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同店
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
黒店 くろてん
dấu chấm giữa
サ店 サてん
quán cà phê
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen