同族会社
どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ「ĐỒNG TỘC HỘI XÃ」
☆ Danh từ
Công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan

同族会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同族会社
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
同族会 どうぞくかい
công ty gia đình
合同会社 ごうどうかいしゃ
Công ty TNHH, cơ cấu công ty cho các doanh nghiệp nhỏ
共同社会 きょうどうしゃかい
xã hội công đồng; cộng đồng
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.