Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
公判 こうはん
sự xử án công khai; việc xét xử
判明 はんめい
sự phân biệt rõ ràng.
書判 かきはん
chữ ký
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
清書 せいしょ
Viết lại bản nháp một cách sạch sẽ
公明 こうめい
công minh; công bằng; quang minh
判例集 はんれいしゅう
tuyển tập phá án