Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋新聞
古新聞 ふるしんぶん
những tờ báo cũ (già)
新聞屋 しんぶんや
cửa hàng bán báo
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
名聞 めいぶん みょうもん
danh tiếng; sự nổi tiếng
新聞 しんぶん
báo; tờ báo