Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 向井美音里
美音 びおん
giọng nói ngọt ngào.
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
音楽美学 おんがくびがく
mỹ học âm nhạc
方向音痴 ほうこうおんち
sự không có cảm giác về phương hướng, sự không xác định được phương hướng, sự mất phương hướng; người không xác định được phương hướng