Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君の瞳に乾杯 きみのひとみにかんぱい
"cạn ly vì vẻ đẹp đôi mắt em", đắm chìm trong ánh mắt
此の君 このきみ
bamboo
夫の君 せのきみ おっとのきみ
phu quân
胸に抱く むねいだく
ấp ủ
胸に一物 むねにいちもつ
Âm mưu, mưu đồ
胸に畳む むねにたたむ
Giữ bí mật trong tim tim
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
君側の奸 くんそくのかん
kẻ bất trung, kẻ phản chủ