Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
上市 じょうし
ra mắt, chào hàng
市上 しじょう
trong thành phố; trên đường phố
沼 ぬま
ao; đầm.
吹き上げ ふきあげ
đặt trơ trọi để cuốn cú đấm nào từ ở bên dưới; một suối