Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼びかけ よびかけ
sự kêu gọi; lời kêu gọi; sự hiệu triệu.
言葉遊び ことばあそび
trò chơi chữ, chơi chữ
遊び言葉 あそびことば
chơi chữ
呼びかける よびかける
kêu gọi.
言の葉 ことのは ことのえ
từ ngữ, từ vựng; thơ ca Nhật
呼び掛け よびかけ
gọi
言葉をかける ことばをかける
nói chuyện
言葉 ことば けとば
câu nói