Các từ liên quan tới 哀愁物語 -哀愁にさようなら-
哀愁 あいしゅう
đau thương
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
愁色 しゅうしょく
cái nhìn u sầu, trạng thái buồn rầu
愁い うれい
nỗi u sầu; buồn bã; ủ dột; buồn rầu; buồn sầu; rầu rĩ
旅愁 りょしゅう
nỗi cô đơn trong hành trình.
憂愁 ゆうしゅう
sự u sầu; nỗi sầu khổ; sự buồn rầu.
sự than khóc, lời than van