Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 喰いしん坊!
食いしん坊 くいしんぼう くいしんぼ
Người tham ăn; người phàm ăn.
寂しん坊 さびしんぼう
người cô đơn
卑しん坊 いやしんぼう
kẻ tham ăn
悔しん坊 くやしんぼう
spiteful person
虫喰い むしくい
bị sâu đục, bị mọt ăn, cũ kỹ
共喰い ともぐい
ám chỉ hành động ăn thịt đồng loại, quái thú ăn thịt đồng loại, cannibal
喰い断 くいタン クイタン
having an open hand and no end or honor tiles (yaku
黒ん坊 くろんぼう くろんぼ
(1) (derog) người đen; người có nước da ngăm ngăm;(2) nhọ nồi;(3) người nhắc; stagehand