嘆く
なげく「THÁN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Thở dài; kêu than; than thở
母
はどうにもならないことを
嘆
いてばかりいる。
Mẹ tôi suốt ngày than thở về những việc không làm được. .

Từ đồng nghĩa của 嘆く
verb
Bảng chia động từ của 嘆く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嘆く/なげくく |
Quá khứ (た) | 嘆いた |
Phủ định (未然) | 嘆かない |
Lịch sự (丁寧) | 嘆きます |
te (て) | 嘆いて |
Khả năng (可能) | 嘆ける |
Thụ động (受身) | 嘆かれる |
Sai khiến (使役) | 嘆かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嘆く |
Điều kiện (条件) | 嘆けば |
Mệnh lệnh (命令) | 嘆け |
Ý chí (意向) | 嘆こう |
Cấm chỉ(禁止) | 嘆くな |
嘆く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嘆く
政治の腐敗を嘆く せいじのふはいをなげく
than phiền về sự thoái hoá biến chất của nền chính trị
嘆 たん
sigh
sự hâm mộ; extollment
感嘆 かんたん
sự cảm thán; sự cảm phục; sự thán phục; cảm phục; cảm thán; thán phục; sự trầm trồ; trầm trồ
嘆息 たんそく
sự thở dài
驚嘆 きょうたん
sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
嘆き なげき
nỗi đau; nỗi buồn
慨嘆 がいたん
lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở