Các từ liên quan tới 国府台 (市川市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
ヴァチカン市国 ヴァチカンしこく
Thành quốc Vatican
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
国府 こくふ こくぶ こふ
những văn phòng tỉnh lẻ cổ xưa; chính phủ quốc gia ((của) trung quốc); vốn tỉnh lẻ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon