Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土屋薫
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
土建屋 どけんや
chung (xây dựng dân dụng và xây dựng) người đấu thầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
薫 くん
mùi thơm; mùi thơm; mùi hương, mùi dễ chịu
土産物屋 みやげものや
cửa hàng chuyên bán những mặt hàng làm quà biếu
空薫 そらだき
hương nhan để trong khuôn
薫蒸 くんじょう
sự hun khói
薫り かおり
hương thơm; hương vị; hơi hướng