Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土竈
土竈炭 どがまずみ
than đất
竈 くど かまど
lò; bếp lò.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
七竈 ななかまど ナナカマド
(thực vật học) cây tần bì; cây thanh hương trà
竈神 かまどがみ かまどしん
những thần tutelary (của) nền lò (tổ ấm)
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
南京七竈 ナンキンななかまど ナンキンナナカマド
Sorbus gracilis (species of mountain ash)
四葉塩竈 よつばしおがま ヨツバシオガマ
Chamisso's lousewort (Pedicularis chamissonis var. japonica)