Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 坩堝の電圧
坩堝 るつぼ かんか
Lò luyện; nồi nấu kim loại.
坩堝と化す るつぼとかす
to turn into a state of feverish mood
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
圧電 あつでん
áp điện
電圧 でんあつ
điện áp
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm