基にする
もとにする「CƠ」
Căn cứ
基にして 定める
Căn cứ và xác nhận

基にする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 基にする
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
to place, or raise, person A to a post or status B
に基づき にもとづき
dựa vào
基本的に きほんてきに
cơ bản, về cơ bản
好きにする すきにする
làm điều gì mình thích
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
肴にする さかなにする サカナにする
mồi nhậu làm từ cá