堪航能力
たんこうのうりょく「KHAM HÀNG NĂNG LỰC」
☆ Danh từ
Trang thiết bị, nhân lực, lương thực, nhiên liệu đều ở trạng thái tốt nhất hoặc đủ yêu cầu để đi biển

堪航能力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 堪航能力
堪能 たんのう かんのう
tài giỏi, giỏi giang, thành thạo
能力 のうりょく のうりき
công suất máy
堪航証明書 たんわたるしょうめいしょ
giấy chứng nhận khả năng đi biển.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
航続力 こうぞくりょく
khả năng tàu chạy hay máy bay bay liên tục chỉ với một lần đổ nhiên liệu
霊能力 れいのうりょく
sức mạnh tâm linh
スイッチング能力 スイッチングのうりょく
dung lượng chuyển mạch