報告可能マーク誤り
ほうこくかのうマークあやまり
☆ Danh từ
Lỗi đánh dấu có thể báo cáo
報告可能マーク誤り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 報告可能マーク誤り
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
誤報 ごほう
báo cáo sai; báo cáo nhầm
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
報告 ほうこく
báo cáo
可能 かのう
có thể; khả năng
不可誤 ふかご ふかあやま
tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)
報告例 ほうこくれい
trường hợp báo cáo
イベント報告 イベントほうこく
báo cáo sự kiện