Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 堺でございます
で御座います でございます
lịch sự của です
là....
で御座ります でござります
có , tồn tại
ご座います ございます
là
ご愁傷様でございます ごしゅうしょうさまでございます
Xin thành thật chia buồn.
御座います ございます
tồn tại, sống, hiện có
お目出度うご座います おめでとうございます
Xin chúc mừng
御愁傷様でございます ごしゅうしょうさまでございます
lời chia buồn