墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất
墳丘墓 ふんきゅうぼ
tomb embedded in a Yayoi period barrow
怪中の怪 かいちゅうのかい あやなかのかい
bí mật của những bí mật
方墳 ほうふん
ngôi mộ được đắp theo hình vuông
円墳 えんぷん えんふん
đất chôn cất; đất mộ
物の怪 もののけ
ma, điều sợ hãi ám ảnh, điều lo ngại ám ảnh