Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
ロ長調 ロちょうちょう
chính b
変ロ短調 へんロたんちょう
Giọng Si giáng thứ
ロ調 ロちょう
si trưởng
変ホ長調 へんホちょうちょう
căn hộ e chính
ロ短調 ロたんちょう
phụ b
変調 へんちょう
biến điệu.
長調 ちょうちょう
điệu trưởng trong âm nhạc