変動する
へんどう「BIẾN ĐỘNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dao động; biến động
経済動向
の
変化
につれて
変動
する
Biến động theo sự biến đổi của xu hướng nền kinh tế.
野菜
は
他
の
食品
に
比
べて
価格
の
変動
が
激
しい.
So với các loại thực phẩm khác giá rau quả có biến động rất lớn. .

Bảng chia động từ của 変動する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 変動する/へんどうする |
Quá khứ (た) | 変動した |
Phủ định (未然) | 変動しない |
Lịch sự (丁寧) | 変動します |
te (て) | 変動して |
Khả năng (可能) | 変動できる |
Thụ động (受身) | 変動される |
Sai khiến (使役) | 変動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 変動すられる |
Điều kiện (条件) | 変動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 変動しろ |
Ý chí (意向) | 変動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 変動するな |
変動する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変動する
変動 へんどう
sự biến động
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変わっているな 変わっているな
Lập dị
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.