Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏期 かき
mùa hè; hè
当期 とうき
thời hạn hiện thời (thời kỳ)
夏学期 なつがっき
kì học mùa hè
手当 てあて
sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị
夏期学校 かきがっこう
lớp hè
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
夏期大学 かきだいがく
trường cao đẳng, ĐH học vào mùa hè
夏期時間 かきじかん
thời gian kéo dài giờ làm việc ban ngày