外す
はずす「NGOẠI」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Loại bỏ, bỏ ra (cái đang gắn với một cái khác
錠
を
外
す
Lấy cái đinh ra
Tháo ra, cởi ra (đồ đang mặc trên người)
ネクタイ
を
外
す
Tháo cà vạt
Bỏ qua, đánh mất cơ hội
絶好のチャンスを外す
Tuột mất cơ hội tuyệt hảo
Rời khỏi (tạm thời hoặc từ giữa chừng )
メンバーから外す
Rút khỏi các thành viên
Tránh, né (tấn công)
攻撃
を
外
す
Tránh đòn tấn công
Trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
的
を
外
す
Trượt mục tiêu

Từ đồng nghĩa của 外す
verb
Từ trái nghĩa của 外す
Bảng chia động từ của 外す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 外す/はずすす |
Quá khứ (た) | 外した |
Phủ định (未然) | 外さない |
Lịch sự (丁寧) | 外します |
te (て) | 外して |
Khả năng (可能) | 外せる |
Thụ động (受身) | 外される |
Sai khiến (使役) | 外させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 外す |
Điều kiện (条件) | 外せば |
Mệnh lệnh (命令) | 外せ |
Ý chí (意向) | 外そう |
Cấm chỉ(禁止) | 外すな |