外タレ
がいタレ そとタレ「NGOẠI」
☆ Danh từ
Danh tiếng không tiếng nhật; danh tiếng người ngoại quốc

外タレ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外タレ
タレ目 タレめ たれめ
mắt sụp mí
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
たれソース タレソース たれ・ソース タレ・ソース
tare sauce, dipping sauce
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
外 そと と がい ほか
ngoài ra.
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
日外 じつがい にちがい
at one time, some time ago, once