外交文書
がいこうぶんしょ「NGOẠI GIAO VĂN THƯ」
☆ Danh từ
Công văn ngoại giao; công hàm
外交文書用郵袋
Túi đựng công văn ngoại giao
外交文書配達員
Người chuyển phát công hàm .

外交文書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外交文書
外部文書クラス がいぶぶんしょクラス
lớp tài liệu ngoài
外交 がいこう
ngoại giao; sự ngoại giao
外書 がいしょ そとしょ
kinh sách bên ngoài (không phải phật giáo)
文書 ぶんしょ もんじょ
văn kiện; giấy tờ
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.