Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外国人遊歩規定
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
外国人 がいこくじん
ngoại nhân
遊歩 ゆうほ
đi bộ; đi dạo chơi
外国法人 がいこくほうじん
công ty nước ngoài
外遊 がいゆう
sự du lịch nước ngoài; du lịch nước ngoài; đi ra nước ngoài; công tác nước ngoài
規定 きてい
điều luật
定規 じょうぎ
chiếc thước kẻ; thước kẻ.
遊歩道 ゆうほどう
đường đi dạo