Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 外曲輪
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
外輪 がいりん そとわ
bánh ngoại.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
輪舞曲 りんぶきょく
thể nhạc Rondo
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
外輪鍋 がいりんなべ
chảo xào (nồi nông có hai tay cầm để đựng đồ ăn phương tây)
外輪山 がいりんざん
vòng phía ngoài miệng núi lửa
外輪船 がいりんせん
tàu guồng (chạy bằng hơi nước, thường chạy trên sông hồ cạn...)