Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 多林駅
多雨林 たうりん
rừng nhiệt đới
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
熱帯多雨林 ねったいたうりん
rừng mưa nhiệt đới
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
亜熱帯多雨林 あねったいたうりん
gần nhiệt đới mưa rừng
林 はやし りん
rừng thưa