Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夜会巻き
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜会 やかい
dạ hội.
夜会服 やかいふく
áo dạ hội, lễ phục
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
夜会結び やかいむすび
kiểu tóc cho buổi dạ hội
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.