大人しい
おとなしい「ĐẠI NHÂN」
☆ Adj-i
Dịu dàng; trầm lặng; hiền lành
おとなしい
服
を
着
ている
Mặc quần áo màu dịu
おとなしい
ハト
Con bồ câu dịu dàng
おとなしい
ライオン
Con sư tử hiền lành
Ngoan ngoãn; dễ bảo
そのおとなしい
馬
を
馬小屋
の
方
へ
連
れていく
Dẫn con ngựa ngoan ngoãn đó vào chuồng
おとなしい
動物
Con vật dễ bảo
その
犬
は、よその
犬
に
襲
われるとおとなしい
態度
を
取
った
Con chó này khi bị con khác tấn công liền trở nên ngoan ngoãn, hiền lành ngay .
