Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大奥義書
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
奥書 おくがき
lời cuối
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
奥書き おくがき
sự thẩm tra, sự xác minh
奥義秘伝 おうぎひでん
bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.