Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島治男
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
大男 おおおとこ
người đàn ông to lớn; người khổng lồ; gã to béo; gã đàn ông to cao
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大治 だいじ
Daiji era (1126.1.22-1131.1.29)