Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大川真澄
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
真澄の鏡 ますみのかがみ
gương trong suốt
真澄の空 ますみのそら
bầu trời trong trẻo (thường dùng trong thơ ca, văn học, nghệ thuật)
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大川 おおかわ たいせん
con sông lớn