Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大橋貴洸
洸洸 こうこう
can đảm; người dũng cảm; dâng sóng ((của) nước)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
洸洋 こうよう
sâu và rộng (học thuyết, lý luận...)
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
貴大学 きだいがく
trường đại học danh giá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á