Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁港 ぎょこう
cảng cá
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大漁旗 たいりょうばた
cờ đánh cá may mắn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á