Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
美大 びだい
đại học Mỹ thuật.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
崇高美 すうこうび
sắc đẹp tuyệt trần
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê