Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月天子 がってんし
moon
軒天 のきてん
mái hiên
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月代 さかやき つきしろ
shaved part of the forehead
マス目 マス目
chỗ trống
月天 がってん
月中 つきなか げつちゅう がつちゅう
(for the) whole month
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.