Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 天明麻衣子
麻衣 あさごろも まい
Áo may bằng vải lanh.
天衣 てんい てんころも
y phục thiên đường
天麻 てんま
Thiên ma (một loại dược liệu quý trong Đông y)
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
天明 てんめい
hửng sáng; lúc rạng đông.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
麻子仁 ましにん
hạt gai dầu (chữa táo bón)
蓖麻子 ひまし ひまこ
hằng ngày, báo hàng ngày, người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà