失着
しっちゃく しつぎ「THẤT TRỨ」
☆ Danh từ
Sơ suất; lỗi; tính cẩu thả

Từ đồng nghĩa của 失着
noun
失着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 失着
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
着着 ちゃくちゃく
đều đều, vừng chắc, ổn định
着 ぎ ちゃく
bộ; đến (đâu đó); về đích
失活 しっかつ
làm mất hoạt tính của các chất hóa học
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi