Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奇数列 きすうれつ
số lẻ
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
列方行奇偶検査 れつほうこうきぐうけんさ
kiểm tra chẵn lẻ ngang
奇 き
kì lạ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
列 れつ
hàng; dãy