奏効
そうこう「TẤU HIỆU」
Hiệu quả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hiệu lực

Bảng chia động từ của 奏効
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奏効する/そうこうする |
Quá khứ (た) | 奏効した |
Phủ định (未然) | 奏効しない |
Lịch sự (丁寧) | 奏効します |
te (て) | 奏効して |
Khả năng (可能) | 奏効できる |
Thụ động (受身) | 奏効される |
Sai khiến (使役) | 奏効させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奏効すられる |
Điều kiện (条件) | 奏効すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奏効しろ |
Ý chí (意向) | 奏効しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奏効するな |
奏効 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奏効
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
合奏 がっそう
hợp tấu; hòa nhạc
独奏 どくそう
độc tấu
奏聞 そうもん
Tấu văn (báo cáo cho Hoàng Đế)
間奏 かんそう
khúc nhạc ngắn trung gian