Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
奥行知覚 おくゆきちかく
nhận thức sâu sắc
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥行き知覚 おくゆきちかく
sư nhận thức sâu, sự am hiểu sâu
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)