Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 始建国
建国 けんこく
sự lập quốc, sự lập nhà nước
建国者 けんこくしゃ
người xây dựng đất nước
建国際 けんこくさい
quốc khánh.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
土建国家 どけんこっか
construction state, civil engineering state, country dominated by the construction industry
建設国債 けんせつこくさい
món nợ xây dựng
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.