Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嫉視 しっし
cái nhìn [ánh mắt] ghen tị
嫉妬 しっと
Lòng ghen tị; sự ganh tị
嫉む そねむ
đố
嫉妬心 しっとしん
lòng đố kị
嫉妬深い しっとぶかい しっとふかい
hay ghen, quá ghen
嫉妬する しっと しっとする
嫉妬の炎 しっとのほのお
những ngọn lửa (của) lòng ghen tị
反目嫉視 はんもくしっし
jealousy and enmity, being jealous of and at odds with (each other)