Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
一問 いちもん
một câu hỏi
学問の徒 がくもんのと
học sinh; môn đồ; sinh viên.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.