Các từ liên quan tới 宇宙戦艦ヤマトシリーズの登場艦船一覧
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
艦船 かんせん
tàu chiến
戦艦 せんかん
chiến thuyền
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
宇宙船 うちゅうせん
tàu vũ trụ.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
満艦飾の船 まんかんしょくのふね
đầy đủ mặc quần áo ship
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).