Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
艦船 かんせん
tàu chiến
宇宙船 うちゅうせん
tàu vũ trụ.
輸送艦艇 ゆそうかんてい
tàu vận tải quân sự
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
輸送船 ゆそうせん
chuyên chở ship; toán quân ship
満艦飾の船 まんかんしょくのふね
đầy đủ mặc quần áo ship
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
戦艦 せんかん
chiến thuyền