Các từ liên quan tới 宇宙戦艦ヤマト2199の登場人物
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
登場人物 とうじょうじんぶつ
nhân vật (trong tiểu thuyết, kịch, phim...)
宇宙人 うちゅうじん
người ngoài hành tinh
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙物理 うちゅうぶつり
vật lý vũ trụ
宇宙 うちゅう
vòm trời
無人宇宙船 むじんうちゅうせん
tàu vũ trụ không người lái